Câu hỏi Yes/No là điểm ngữ pháp quan trọng và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh. Đây là những câu hỏi được dùng để xác nhận hoặc phủ định một điều gì đó. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ giới thiệu tới bạn các cấu trúc và ví dụ cho câu hỏi Yes/No.
Câu hỏi Yes/No là điểm ngữ pháp quan trọng và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh. Đây là những câu hỏi được dùng để xác nhận hoặc phủ định một điều gì đó. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ giới thiệu tới bạn các cấu trúc và ví dụ cho câu hỏi Yes/No.
Dưới đây là những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
1. Would it be possible for us to visit your office to discuss…?
→ Chúng tôi có thể thăm văn phòng của anh để bàn về … được không?
→ Chúng ta có thể gặp mặt để nói về … không?
3. Is there any possibility we can move the meeting to …?
→ Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến … được không?
4. How much is the cost of equipment each year?
→ Mỗi năm anh chi bao nhiêu tiền mua sắm thiết bị, máy móc?
5. I don’t quite understand this issue. Can you explain it from a different angle?
→ Tôi vẫn chưa hoàn toàn hiểu ý của bạn. Bạn có thể giải thích trên góc độ khác được không?
6. Is there any discount for me?
→ Bên bạn có thể giảm giá thêm được không?
7. Would you consider making us a more favourable offer?
→ Anh có thể đưa ra cho chúng tôi mức giá ưu đãi hơn không?
→ Quý khách có bao nhiêu người ạ?
→ Quý khách đã đặt chỗ trước chưa?
4. Where would you prefer to sit?
→ Quý khách muốn ngồi ở vị trí nào ạ?
5. Would you like a high chair for your child?
→ Quý khách có muốn ghế cho trẻ em không ạ ?
6. Would you like to order now?/ Are you ready to order?
→ Quý khách có muốn đặt món ngay bây giờ không?
7. Would you like some tea or coffee while you wait?
→ Quý khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ lên món không ạ?
→ Quý khách ăn ở đây hay là mang đi ạ?
1. Would it be possible for us to visit your office to discuss…?
→ Chúng tôi có thể thăm văn phòng của anh để bàn về … được không?
→ Chúng ta có thể gặp mặt để nói về … không?
3. Is there any possibility we can move the meeting to …?
→ Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến … được không?
4. How much is the cost of equipment each year?
→ Mỗi năm anh chi bao nhiêu tiền mua sắm thiết bị, máy móc?
5. I don’t quite understand this issue. Can you explain it from a different angle?
→ Tôi vẫn chưa hoàn toàn hiểu ý của bạn. Bạn có thể giải thích trên góc độ khác được không?
6. Is there any discount for me?
→ Bên bạn có thể giảm giá thêm được không?
7. Would you consider making us a more favourable offer?
→ Anh có thể đưa ra cho chúng tôi mức giá ưu đãi hơn không?
Ba mẹ có thể áp dụng những mẫu câu hỏi tiếng Anh sau đây để giúp luyện nói tiếng Anh cho bé đơn giản tại nhà.
Một số câu hỏi tiếng Anh giao tiếp khi đi làm đơn giản dành cho người mới bắt đầu:
→ Con có thích trường học của con không?
→ Con có thích học tiếng Anh không?
3. What is your favourite subject?
→ Môn học yêu thích của con là gì?
4. Why do you like that subject?
→ Tại sao con lại thích môn học đó
5. How many friends do you have at school?
→ Con có bao nhiêu người bạn ở trường?
6. What time does your school start every day?
→ Mấy giờ trường học của con sẽ bắt đầu?
7. What time does your school finish every day?
→ Mấy giờ trường học của con sẽ kết thúc
8. What is your English teacher’s name?
→ Giáo viên tiếng Anh của con tên gì?
9. How many students are there in your class?
→ Lớp của con có bao nhiêu học sinh?
10. What do you eat for lunch at school?
→ Con ăn gì ở trường vào buổi trưa?
Khác với câu hỏi Yes-No thông thường (Are you cold?), câu hỏi Yes-No thể phủ định thường không được dùng khi người hỏi không rõ hoặc không chắc chắn về câu trả lời. Thay vào đó, người bản xứ thường sử dụng dạng câu này để:
Câu hỏi Yes No thể phủ định là câu nghi vấn mà trợ động từ được dùng ở thể phủ định. Đây là dạng câu hỏi rất thường được dùng trong giao tiếp hằng ngày.
Câu hỏi Yes-No khi dùng trong văn nói “thân mật” có thể không cần đảo ngữ.
Ví dụ: You don’t eat meat? (Bạn không ăn thịt á?)
→ Quý khách có bao nhiêu người ạ?
→ Quý khách đã đặt chỗ trước chưa?
4. Where would you prefer to sit?
→ Quý khách muốn ngồi ở vị trí nào ạ?
5. Would you like a high chair for your child?
→ Quý khách có muốn ghế cho trẻ em không ạ ?
6. Would you like to order now?/ Are you ready to order?
→ Quý khách có muốn đặt món ngay bây giờ không?
7. Would you like some tea or coffee while you wait?
→ Quý khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ lên món không ạ?
→ Quý khách ăn ở đây hay là mang đi ạ?
Ba mẹ có thể áp dụng những mẫu câu hỏi tiếng Anh sau đây để giúp luyện nói tiếng Anh cho bé đơn giản tại nhà.
3. What do you do for a living?
→ Bạn làm nghề nghiệp gì để sinh sống?
4. What kind of job are you doing?
→ Hiện tại bạn đang làm nghề nghiệp gì?
5. Can I ask what you do?→ Tôi có thể hỏi bạn làm công việc gì không?
8. What are your greatest strengths?
9. What is your greatest professional achievement?
→ Thành tựu nghề nghiệp nổi bật của bạn là gì?
→ Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
2. How would you like to pay for this?
→ Quý khách muốn thanh toán cho món này bằng phương thức nào?
3. Would you like to try it on?
→ Quý khách có muốn thử sản phẩm này không?
→ Món hàng này có được giảm giá không?
→ Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?
→ Tôi có thể thử món này không?
7. Excuse me! How much are these?
→ Xin lỗi, cho tôi hỏi cái này giá bao nhiêu?
9. What is the price after the discount?
→ Mức giá sau khi chiết khấu của sản phẩm này là bao nhiêu?
11. How does this jean look on me?
→ Trông tôi mặc chiếc quần jean này như thế nào?
2. What time do you go to school?
→ Mấy giờ bạn sẽ đi đến trường?
5. Do you get up early on Sundays?
→ Bạn có thể dậy sớm vào ngày chủ nhật không?
6. Could you tell me the time, please
→ Bạn có thể nói cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?
7. Do you know what time it is?
→ Bạn có biết mấy giờ rồi không?
8. Do you happen to have the time?
→ Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?
Các loại thời tiết trong tiếng anh về khí hậu dù không thường được sử dụng trong giao tiếp nhưng nó cũng rất hữu ích trong học tập và gia tăng vốn hiểu biết của người học đó. Vậy nên các bạn cũng có thể cân nhắc bổ sung vốn từ về các loại khí hậu qua bảng dưới đây.
Khí hậu rừng taiga (rừng lá kim ôn đới)
→ Con có thể tự giới thiệu về bản thân mình không?
3. Could you tell me what your name is?
→ Có thể nói cho cô/chú biết tên của con là gì không?
→ Địa chỉ nhà của con là ở đâu?
→ Sinh nhật của con là ngày nào?
Cấu trúc: Động từ khuyết thiếu + chủ ngữ + V-inf + …?
Một số câu hỏi tiếng Anh giao tiếp khi đi làm đơn giản dành cho người mới bắt đầu:
Các hiện tượng thời tiết trên trái đất diễn ra rất đa dạng, từng vùng đất khác nhau sẽ có đặc trưng khí hậu hay các hiên tượng khác nhau. Cùng tìm hiểu về các loại thời tiết trong tiếng anh có những hiện tượng nào và chúng là gì nhé!
Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
Siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
Bão lớn (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)