Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá lý thuyết và lời giải các bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2. Dưới sự hướng dẫn và giải thích chi tiết, bạn sẽ hiểu rõ hơn về các khái niệm ngữ pháp và từ vựng, từ đó cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy cùng nhau bắt đầu cuộc hành trình học tập vui vẻ và đầy thú vị này!
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá lý thuyết và lời giải các bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2. Dưới sự hướng dẫn và giải thích chi tiết, bạn sẽ hiểu rõ hơn về các khái niệm ngữ pháp và từ vựng, từ đó cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy cùng nhau bắt đầu cuộc hành trình học tập vui vẻ và đầy thú vị này!
Để ôn tập đầy đủ các lý thuyết đã tổng hợp ở mục 1 và mục 2, dưới đây sẽ là một số bài tập để giúp các em thực hành, chuẩn bị cho các kỳ thi sắp tới.
Nhóm từ vựng được sử dụng trong bài học này có liên quan mật thiết tới chủ đề My Family, do vậy Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ gợi ý cho các em học sinh thêm một vài từ vựng bổ sung dưới đây.
Anh/em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/cha
Chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha
Để giúp phụ huynh dễ dàng đồng hành cùng con học tiếng Anh tại nhà BingGo Leaders cùng các chuyên gia đã biên soạn bộ tài liệu tiếng Anh chi tiết. Ba mẹ nhanh tay đăng ký để nhận miễn phí ngay!
Trong bài viết này, chúng ta đã có cơ hội tìm hiểu về lý thuyết và lời giải một số bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2. Việc nắm vững kiến thức cơ bản về từ vựng, ngữ pháp và cách thức làm bài tập là một bước quan trọng trong việc học tiếng Anh hiệu quả.
Hãy luôn thực hành và rèn luyện từ vựng, ngữ pháp qua việc giải các bài tập và tham gia vào các hoạt động học tiếng Anh. Bất kỳ kiến thức nào cũng đều cần thời gian và công sức để tiếp thu và nắm vững. Đừng ngần ngại hỏi thầy cô hoặc bạn bè nếu gặp khó khăn, và hãy ôn tập đều đặn để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.
Chúc các em học sinh thành công trong việc học tiếng Anh và vượt qua mọi thách thức trong quá trình học tập!
2. Imagine that your class is going to a place of interest in your area. Work in groups to discuss the plan for this day out. Make notes in the table.
(2. Tưởng tượng lớp của em dự định đi tham quan 1 địa điểm thu hút du lịch. Làm việc theo nhóm để bàn bạc kế hoạch cho ngày đi chơi này. Điền vào bảng sau.)
Hướng dẫn:- Hãy chọn một địa điểm thu hút thăm quan- Xác định những việc cần làm và ghi chú lại- Chọn người sẽ thuyết trình bản kế hoạch trước lớp- Luyện tập lại những gì cần thuyết trình trước lớp
A Day out (Một ngày thăm quan):
- Place (Địa điểm): Nghia Do Park (Công viên Nghĩa Đô)
- Means of transport (Phương tiện giao thông): Bus (Xe buýt)
- Time to set off (Thời gian khởi hành): 6 a.m.(6 giờ sáng); Lan - send a notice through the group mail. (Lan - gửi thông báo qua thư điện tử nhóm.)
- Food (Đồ ăn): bread (bánh mỳ)> , sausages (xúc xích), fruit (hoa quả); Mai & Hoa - buy in Big C (Mai và Hoa - mua ở Big C)
- Drinks (Thức uống): bring own drinks (tự mang theo đồ uống)
+ Morning (Sáng): play traditional games and sing songs (chơi trò chơi dân gian và hát hò); Nam - prepare games (Nam - chuẩn bị trò chơi); Liên - prepare songs (Liên - chuẩn bị bài hát)
+ Lunch (Bữa trưa): 12.00 (12 giờ)
+ Afternoon (Chiều): go to Vietnam Museum of Ethnology at 1.30 and find out more about Vietnamese ethnic minorities (đến Bảo Tàng Dân Tộc Học Việt Nam lúc 1 rưỡi và tìm hiểu thêm về các dân tộc thiểu số của Việt Nam.)
- Time to come back (Thời gian ra về): 5 p.m. (5 giờ chiều)
Cách phát âm âm đuôi “s” và “es”
- Đuôi /s/ hoặc /es/ được phát âm là /z/ khi từ có tận cùng bằng các phụ âm hữu thanh /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/ và các nguyên âm.
-Đuôi /s/ hoặc /es/ được phát âm là /s/ khi từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/.
-Đuôi /s/ hoặc /es/ được phát âm là /iz/ khi từ có tận cùng bằng các phụ âm gió /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/
rooms houses dogs lamps toilets beds tables
apartments books chairs televisions boxes pictures baths
dishes fridges cookers chopsticks lights vases windows
photos parents clothes wishes sandwiches attics villas
plants walls tablecloths shelves classes tourists
1. A. schools B. shops C. pets D. carts
2. A. pens B. closets C. sweets D. lamps
3. A. rulers B. pencils C. bags D. books
4. A. matches B. makes C. brushes D. peaches
5. A. bees B. cupboards C. watches D. bedrooms
6. A. feast B. seat C. bread D. heat
7. A. peanut B. cut C. shut D. put
8. A. what B. flat C. sand D. Saturday
Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm
Bài tập trong sách giáo khoa tiếng anh lớp 6 Unit 2 chủ yếu sẽ xoay quanh các dạng đề và lý thuyết cơ bản đã được nhắc đến ở mục 2. Cùng giải các bài tập này để nắm rõ hơn nhé.
Ở trong chương trình tiếng Anh lớp 6 Unit 2 Skill 2, các em học sinh sẽ được tiếp cận với 2 nhóm ngữ pháp chính về cách dùng sở hữu cách và làm quen với cấu trúc There is/ There are.
Khái niệm: Sở hữu cách trong tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn đạt mối quan hệ sở hữu hoặc mối liên hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Sở hữu cách thường dùng để biểu thị mối quan hệ giữa vật sở hữu và chủ sở hữu. Trong tiếng Anh, cách biểu thị sở hữu thường sử dụng ký hiệu "'s" sau các danh từ không kết thúc bằng "s" hoặc "es".
Ví dụ: This is Tom’s backpack (Đây là cặp sách của Tom)
Chủ sở hữu + ‘s + người/vật thuộc quyền sở hữu
Ví dụ: My father’s car (Xe ô tô của bố tôi)
Ví dụ: The dog’s food (Thức ăn của con chó)
Ví dụ: My brothers’ bikes (Những chiếc xe đạp của các anh tôi)
Ví dụ: His children’s cake (Bánh của những đứa trẻ nhà anh ấy)
Ví dụ: Linda’s and Timber’s books is on the table (Những cuốn sách của Timber và Linda nằm ở trên bàn)
Ví dụ: My older brother’s bag is beautiful (Cái túi của anh trai tôi thật đẹp)
Lưu ý: Trong một số trường hợp nhất định, sở hữu cách thường hay bị nhầm thành dạng viết tắt của động từ tobe “is”.
“There is” và “There are” là hai cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh và cũng được sử dụng ở các thể khẳng định, phủ định và nghi vấn. Trong đó, còn có một thể rút gọn khá đặc biệt cũng sẽ được giới thiệu ngay dưới đây.
Cách dùng There is/ There are ở thể khẳng định:
There is + a/ an/ one/ the + singular noun
- There is an apple on the kitchen table (Có một quả táo ở trên bàn bếp)
- There is a penny in my wallet (Có một đồng xu ở trong ví của tôi)
There are + (number/ many/ a lot of/ lots of) + plural nouns
- There are 4 cookies (Có 4 miếng bánh quy)
- There are 5 person in my family (Có 5 người trong nhà của tôi)
- There is some milk in the bottle (Có một ít sữa ở trong chai)
- There is some water in the cup (Có một ít nước ở trong tủ lạnh
Cách dùng There is/ There are ở thể phủ định:
There is + not + a/ an/ any + singular noun
- There is not any book on the chair (Không có quyển sách nào ở trên cái ghế)
- There isn’t a red car in front of my house (Không có chiếc xe màu đỏ nào ở trước nhà tôi)
There are not + (number/ many/ any/ …) + plural nouns
- There are 4 cookies (Có 4 miếng bánh quy)
- There are 5 person in my family (Có 5 người trong nhà của tôi)
There is + not + any + uncountable noun
- There is not any milk in the bottle (Không có sữa ở trong chai)
- There is not any money in my wallet (Không có lấy một đồng tiền ở trong ví của tôi)
Cách dùng There is/ There are ở thể nghi vấn:
Is there + a/ an + singular noun?
- Is there a bowl on the table? (Trên bàn có một chiếc bát phải không?)
- Is there a banana in your pocket? (Trong túi của bạn có một quả chuối phải không?)
Are there + any + plural nouns?
- Are there any eggs in the fridge? (Trong tủ lạnh có trứng không?)
- Are there any cakes in the kitchen? (Trong bếp còn chiếc bánh nào không?)
Is there + any + uncountable noun?
- Is there anybody here? (Có ai ở đây không?)
- Is there any cold water in the fridge? (Trong tủ lạnh có nước không?)