Ngày nay tiếng Hàn có xu hướng mượn các từ vựng từ tiếng Anh, đặc biệt là các câu chào hỏi, ví dụ hi = hey, hoặc 굿나이= goognight (chúc bạn ngủ ngon ). Ngoài ra các bạn có thể thay đổi lời chúc dành cho từng người khác nhau như:
Ngày nay tiếng Hàn có xu hướng mượn các từ vựng từ tiếng Anh, đặc biệt là các câu chào hỏi, ví dụ hi = hey, hoặc 굿나이= goognight (chúc bạn ngủ ngon ). Ngoài ra các bạn có thể thay đổi lời chúc dành cho từng người khác nhau như:
Đối với các câu chúc người yêu ngủ ngon bằng tiếng Hàn, bạn hãy sử dụng những từ ngữ ngọt ngào tình cảm hơn trong câu như sau:
잘 자요, 내 사랑하는 사람. 꿈을 꾸고 있을 때라도 항상 행복하기를 바라요.
Jal jayo, nae sarang haneun saram. Kkumeul kkugo isseul ttaelado hangsang haengbog hagireul barayo.
Ngủ ngon nhé tình yêu của em. Mong rằng anh luôn hạnh phúc ngay cả khi trong mơ.
잘 자요, 내 사랑하는 (tên của người yêu). 내가 당신과 함께 있을 때 정말 행복해요.
Jal jayo, nae sarang haneun (tên của người yêu). Naega dangsin gwa hamkke isseul ttae jeongmal haengbog haeyo.
Ngủ ngon nhé tình yêu của anh (tên của người yêu). Anh cảm thấy rất hạnh phúc khi có anh ở bên cạnh em.
당신은 나에게 모든 것이에요. 잘 자요, 내 사랑하는 (tên của người yêu).
Dangsineun naege modeun geosi eyo. Jal jayo, nae sarang haneun (tên của người yêu).
Em là tất cả đối với anh. Ngủ ngon nhé tình yêu của anh (tên của người yêu).
어떤 어려움이든지, 나는 항상 당신과 함께 할 거예요. 잘 자요, 내 사랑하는 (tên của người yêu).
Eotteon eoryeoumi deunji, naneun hangsang dangsin gwa hamkke hal geoyeyo. Jal jayo, nae sarang haneun (tên của người yêu).
Bất kể khó khăn đến thế nào, em sẽ luôn luôn ở bên cạnh anh. Ngủ ngon nhé tình yêu của em (tên của người yêu).
Chúc ngủ ngon tiếng Hàn là gì? Chắc chắn với những người đang học tiếng Hàn hay mới tiếp xúc với ngôn ngữ này đều đã từng bắt gặp câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn quen thuộc:
Đây là cách chúc ngủ ngon tiếng Hàn được sử dụng phổ biến nhất, mang ý nghĩa là “chúc ngủ ngon”. Trong đó:
Để nắm vững cách giao tiếp này, cùng học chúc ngủ ngon tiếng Hàn với BTS thông qua video dưới đây bạn nhé:
Cuối cùng là một số lời chúc ngủ ngon tiếng Hàn giữa những đồng nghiệp với nhau sau một ngày dài làm việc vất vả:
Oneul dangsin eun himdeul eosseoyo! Jal jayo!
Hôm nay bạn đã rất vất vả rồi! Chúc bạn ngủ ngon nhé!
Jal jayo! Naeil boepges seumnida.
Ngủ ngon bạn nhé! Hẹn gặp vào ngày mai.
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi. Chúc bạn ngủ thật ngon!
편안한 밤 되세요! 내일은 새로운 시작의 기회가 기다리고 있을 거예요.
Pyeonanhan bam doeseyo! Naeil-eun saeroun sijag-ui gihoe-ga gidarigo iss-eul geoyeyo.
Chúc bạn có một đêm thật thoải mái! Ngày mai sẽ đem lại cơ hội mới đang chờ đợi.
오늘 하루 수고 많으셨어요! 푹 잠을 자고 내일의 도전에 준비하세요.
Oneul haru sugo manysyeosseoyo! Puk jameul jago naeil-ui dojeon-e junbihaseyo.
Hôm nay bạn đã làm việc rất chăm chỉ! Hãy ngủ thật sâu và chuẩn bị cho những thử thách công việc của ngày mai.
Puk jaseo naeil-eul wihae eneojileul moajuseyo, dongryonim!
Hãy ngủ thật sâu để tích lũy năng lượng cho ngày mai nhé đồng nghiệp!
잘 자요, 동료님! 내일은 더욱 빛나는 하루가 되기를 기원합니다!
Jal jayo, dongryonim! Naeil-eun deouk binnaneun haruga doegireul giwonhamnida!
Ngủ ngon nhé đồng nghiệp ơi! Chúc ngày mai là một ngày tuyệt vời hơn!
Theo phiên bản truyền thống, kimbap được làm từ lớp cơm bọc lấy cà rốt, dưa leo, trứng, thanh cua và lớp rong biển cuộn bên ngoài với hương vị thơm ngon.
Đặc biệt hơn, kimbap chiên giòn được bọc bởi trứng cũng rất hấp dẫn với sự dai giòn sần sật.
Ngày nay kimbap còn được chế biến theo nhiều cách khác nhau và thay đổi thành phần nguyên liệu phù hợp với khẩu vị của mỗi người.
Ngày nay kimbap còn được chế biến theo nhiều cách khác nhau và thay đổi thành phần nguyên liệu phù hợp với khẩu vị của mỗi người.
Với món ăn này, người ta thường sử dụng phổ biến khi đi picnic vì tính tiện dụng, gọn nhẹ và lạ miệng.
Tokbokki có nguồn gốc từ món tteok jjim, đây là một món ăn cung đình làm từ bánh dày thái mỏng, thịt, trứng và gia vị rồi nướng lên.
Bánh gạo cay được chế biến từ các nguyên liệu như bánh gạo, chả cá, hành paro, tương ớt tạo nên một hương vị cay nồng khó cưỡng cùng với sự dai, mềm của bánh gạo và nước sốt đậm đà.
Với sự kết hợp của kim chi, nấm kim châm, thịt bò hoặc thịt heo, đậu hũ, nước súp hòa quyện vào nhau là bạn có thể thưởng thức món canh kim chi mang mùi vị thơm ngon, chua chua, cay cay và bổ dưỡng, phù hợp ăn cùng cơm nóng trong thời tiết se lạnh mùa đông.
Canh rong biển mang hương vị ngọt thanh, đậm đà chỉ gồm rong biển tươi nấu cùng nước dùng thịt, đậu hũ, cà rốt và thêm một ít hành lá là có thể thưởng thức.
Người Hàn Quốc xem canh rong biển như một món ăn mang lại sự may mắn và hạnh phúc hay một lời chúc bình an, vui vẻ, sung túc vào ngày sinh nhật.
Canh rong biển mang hương vị ngọt thanh.
Canh tương đậu được chế biến từ khoai tây, đậu hũ, đậu tương, ớt, cá cơm khô, rong biển,... mang hương thơm đặc trưng của rau củ, vị ngọt thanh dễ chịu cùng với một chút cay cay, mặn mặn.
Người Hàn Quốc gọi cơm trộn là món ngũ sắc chứa năm sắc màu truyền thống trong ẩm thực của xứ sở nơi này.
Với một thố cơm nhỏ trộn cùng với thịt bò, nấm, giá, cà rốt, rong biển, cải bó xôi, trứng gà ốp la, nước tương là bạn đã có ngay món cơm trộn mang hương vị thơm ngon, bổ dưỡng.
Có rất nhiều lời chúc ngủ ngon tiếng Hàn khác nhau phù hợp cho mỗi hoàn cảnh và đối tượng trong giao tiếp. Bài viết hôm nay, PREP sẽ cùng bạn tìm hiểu tất tần tật những câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn tốt đẹp nhất dành cho đối phương nhé!
Từ vựng và lời chúc ngủ ngon tiếng Hàn hay nhất dành cho đối phương!
Khi nhận được câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn thì sẽ đáp lại như thế nào? Rất đơn giản, bạn chỉ cần thêm cụm từ 너도 /Neo-do/ mang nghĩa là “bạn cũng” ở đầu những câu chúc đã học ở trên. Như vậy là bạn đã có thể đáp lại được lời chúc ngủ ngon bằng tiếng Hàn của người khác rồi đó!
Ví dụ một số câu đáp lại lời chúc ngủ ngon tiếng Hàn:
Đáp lại chúc ngủ ngon tiếng Hàn
Bạn cũng có một đêm ngon giấc/an lành nhé!
Neo-do maeil bam pyeonanhage jameul jal jayo!
Bạn cũng ngủ thật ngon hàng đêm nhé!
Neo-do puk jaseo naeil-eul wihae hwalgireul moayo!
Bạn cũng hãy ngủ thật sâu để có nhiều năng lượng cho ngày mai nhé!
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp 45+ những câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn hay nhất dành cho mọi đối tượng, đồng thời kèm theo phiên âm chi tiết để dễ dàng ghi nhớ phát âm. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích về chúc ngủ ngon trong tiếng Hàn để các bạn học luyện thi giao tiếp tiếng Hàn thật hiệu quả nhé!
Để chúc ngủ ngon bằng tiếng Hàn thực sự không khó. Tuy nhiên để nhớ được linh hoạt nhiều cách cũng như thể thông thường và trang trọng mới là điều “rắc rối”. Để bớt đi những khó khăn đó, bài chia sẻ của tiếng Hàn SOFL hôm nay sẽ giúp bạn.
Sử dụng ba câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn 안녕히 주무세요, 안녕히 주무십시오 và 편안한 밤 되세요 khi nói chuyện với những người bề trên hoặc lớn hơn 2 tuổi trở lên.
Cụm từ 안녕히 có nghĩa là “an lành, yên bình”, kết hợp với cụm từ 주무세요 được diễn đạt trang trọng từ 자다 (ngủ). Ngoài ra, để thể hiện sự tôn trọng trong tiếng Hàn, có thể thêm 십시오 vào đuôi động từ trong câu thành 주무십시오.
Chúc bạn một đêm an lành, ngon giấc!
Câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn này xuất phát từ động từ gốc 편안하다 có nghĩa là “bình an, thanh thản” và danh từ 밤 có nghĩa là “đêm tối”. Đuôi câu 되세요 thể hiện sự trang trọng khi diễn đạt.
Sử dụng câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn 좋은 꿈 꿔요 và 잘 자요 với những người có cùng độ tuổi và cấp bậc, vừa gần gũi thân mật nhưng vẫn mang lại sắc thái lịch sự.
Chúc bạn mơ những giấc mơ đẹp nhé!
Động từ 꿈을 꾸다 có nghĩa là “mơ những giấc mơ”, kết hợp với 좋은 có nghĩa là “tốt đẹp”.
Động từ 자다 có nghĩa là “ngủ” kết hợp với từ 잘 có nghĩa là “tốt đẹp”. Bạn có thể sử dụng câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn này để chào tạm biệt buổi tối với một ai đó.
Nếu bạn giao tiếp với một người cực kỳ thân quen, gần gũi, người bằng tuổi hoặc trẻ hơn, thì có thể bỏ “요” cuối các câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn thông thường.